logo
EN
VN

Hanoi3CK

HanuTuchu

Logo-bo-gd-dt

Điểm trúng tuyển vào Trường Đại học Hà Nội từ năm 2013 - 2017

(ĐỐI VỚI HS THPT THUỘC KV3. KHỐI A, A1 HỆ SỐ 1; KHỐI D MÔN NGOẠI NGỮ NHÂN HỆ SỐ 2. TỪ NĂM 2015, NGÀNH CNTT, XÉT TUYỂN KHỐI D1, MÔN NGOẠI NGỮ HỆ SỐ 1; (*) NHÀ TRƯỜNG XÉT TUYỂN KHỐI A1)

1. Quy định về mức thu học phí hệ chính quy đại học áp dụng cho các khóa tuyển sinh từ năm 2017. Tải file tại đây

2. Chỉ tiêu tuyển sinh năm 2018. Tải file tại đây

3. Điểm trúng tuyển vào Trường Đại học Hà Nội 5 năm gần đây. Tải file tại đây

TT

Ngành học

Khối thi/ Tổ hợp môn thi

Mã ngành

Điểm trúng tuyển 2013

Điểm trúng tuyển 2014

Điểm trúng tuyển 2015

Điểm trúng tuyển 2016

Điểm trúng tuyển 2017

1

Công nghệ Thông tin
(dạy bằng tiếng Anh)

A, A1*

7480201

18.0
T.Anh hệ số 1
19.0*
T.Anh hệ số 1
/

/

23,00*
T.Anh hệ số 1
D1

24.5
T.Anh hệ số 2
26.5
T.Anh hệ số 2
21.25
T.Anh hệ số 1
19.00
T.Anh hệ số 1
23,00
T.Anh hệ số 1
2

Quản trị kinh doanh
(dạy bằng tiếng Anh)

A, A1*

7340101

20.0

20.5*

/

/

/

D1

27.0

28.0

31.25

29.25

33,25

3

Tài chính - Ngân hàng
(dạy bằng tiếng Anh)

A, A1*

7340201

18.5

21.0*

/

/

/

D1

25.5

28.5

30.50

28.50

31,00

4

Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

A, A1*

7340301

16.0

21.0*

/

/

/

D1

21.0

28.0

30.75

28.50

32,08

5

Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

D1

7220212

27.5

20.5

30.00

27.50

31,67

6

QT DV Du lịch và LH
(dạy bằng tiếng Anh)

D1

7340103

28.5

20.5

31.00

29.25

33,75

7

Ngôn ngữ Anh

D1

7220201

29.5

26.0

32.50

31.75

34,58

8

Ngôn ngữ Nga

D1

7220202

26.0

20.0

29.00

26.50

28,92

D2

26.0

20.0

29.00

26.50

28,92

9

Ngôn ngữ Pháp

D1

7220203

27.5

20.0

30.75

29.50

32,17

D3

27.5

20.0

30.75

29.50

32,17

10

Truyền thông doanh nghiệp
(dạy bằng tiếng Pháp)

D1

7320100

/

/

/

31.00

31,75

D3

/

/

/

31.00

31,75

11

Ngôn ngữ Trung Quốc

D1

7220204

26.5

28.5

31.50

30.00

33,67

D4

26.5

27.0

31.50

30.00

33,67

12

Ngôn ngữ Đức

D1

7220205

27.5

24.0

30.25

28.50

31,75

D5

25.5

20.0

30.25

28.50

31,75

13

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

D1

7220206

28.0

23.0

30.25

29.00

31,42

14

Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

D1

7220207

23.5

20.0

28.75

26.00

27,75

15

Ngôn ngữ Italia

D1

7220208

25.5

20.0

29.50

25.00

30,17

D3

26.0

22.0

/

/



16

Ngôn ngữ Nhật

D1

7220209

28.0

31.0

33.00

32.50

35,08

D6

26.0

28.5

33.00

32.50

35,08

17

Ngôn ngữ Hàn Quốc

D1

7220210

28.0

29.5

32.75

32.00

35,08