logo
EN
VN

Điểm trúng tuyển Trường Đại học Hà Nội 5 năm gần đây

ĐIỂM TRÚNG TUYỂN VÀO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TỪ 2010-2014 xem thêm

(ĐỐI VỚI HSPT THUỘC KV3. KHỐI A HỆ SỐ 1; KHỐI D MÔN NGOẠI NGỮ NHÂN HỆ SỐ 2)
TT

Ngành học

Khối thi

Mã ngành

Điểm trúng tuyển 2010

Điểm trúng tuyển 2011

Điểm trúng tuyển 2012

Điểm trúng tuyển 2013

Điểm trúng tuyển 2014

1

Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

A

D480201

15,5

15,0

16,5

18,0

19,0

D1

21,5

20,0

25,0

24,5

26,5

2

Quản trị kinh doanh

(dạy bằng tiếng Anh)

A

D340101

18,5

20,5

18,0

20,0

20,5

D1

25,0

27,0

28,0

27,0

28,0

3

Kế toán

(dạy bằng tiếng Anh)

A

D340301

21,5

20,0

19,0

16,0

21,0

D1

28,5

25,5

29,0

21,0

28,0

4

Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

A

D340201

20,0

22,5

18,0

18,5

21,0

D1

28,5

28,5

26,0

25,5

28,5

5

Quốc tế học

(dạy bằng tiếng Anh)

D1

D220212

21,5

25,0

22,0

27,5

20,5

6

Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành

(dạy bằng tiếng Anh)

D1

D340103

20,5

25,0

26,0

28,5

20,5

7

Ngôn ngữ Anh

D1

D220201

20,5

27,0

27,0

29,5

26,0

8

Ngôn ngữ Nga

D1

D220202

20,5

20,0

21,5

26,0

20,0

D2

26,5

20,5

21,5

26,0

20,0

9

Ngôn ngữ Pháp

D1

D220203



22,0

25,0

27,5

20,0

D3

23,0

22,0

25,0

27,5

20,0

10

Ngôn ngữ Trung Quốc

D1

D220204

25,5

22,0

26,5

26,5

28,5

D4

25,0

22,0

25,0

26,5

27,0

11

Ngôn ngữ Đức

D1

D220205

20,0

24,0

20,0

27,5

24,0

D5

23,5

21,0

20,0

25,5

20,0

12

Ngôn ngữ Nhật

D1

D220209

26,5

23,0

28,5

28,0

31,0

D6

24,5

20,0

25,0

26,0

28,5

13

Ngôn ngữ Hàn Quốc

D1

D220210

26,0

24,0

27,0

28,0

29,5

14

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

D1

D220206

20,5

23,5

22,5

28,0

23,0

15

Ngôn ngữ Italia

D1

D220208

23,0

20,0

23,0

25,5

20,0

D3



23,0

22,5

26,0

22,0

16

Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

D1

D220207

20,5

21,0

20,0

23,5

20,0