TT |
Đối tác |
Nước |
|
TT |
Đối tác |
Nước |
1 |
ĐH Westminster |
Anh |
|
36 |
ĐH Công nghệ Ostrava |
CH Séc |
2 |
Hiệp hội kế toán quản trị công chứng Anh (CIMA) |
Anh |
|
37 |
ĐH Tallinn |
Estonia |
3 |
ĐH Oxford Brookes |
Anh |
|
38 |
ĐH Khoa học Ứng dụng Saxion Hogescholen |
Hà Lan |
4 |
ĐH Sheffiel Hallam |
Anh |
|
39 |
ĐH Gothenburge |
Thụy Điển |
5 |
ĐH Central Lancashire |
Anh |
|
40 |
ĐH Geneva |
Thụy Sĩ |
6 |
Burgundy School of Business |
Pháp |
|
41 |
ĐH Tổng hợp Palermo |
Italia |
7 |
ĐH Franche-Comte |
Pháp |
|
42 |
ĐH Bocconi |
Italia |
8 |
Viện Nghệ thuật và Ngành nghề Quốc gia Cnam (IeCnam) |
Pháp |
|
43 |
ĐH Ca’ Foscari Venezia |
Italia |
9 |
Viện Ngôn ngữ và Văn minh Phương Đông (INALCO) |
Pháp |
|
44 |
ĐH Cassino |
Italia |
10 |
Trường Đại học Tổng hợp Liên bang Ural |
Nga |
|
45 |
ĐH Catania |
Italia |
11 |
ĐH Quốc gia Tomsk |
Nga |
|
46 |
ĐH Đông phương Napoli |
Italia |
12 |
Học viện Tài chính Ngân hàng Siberia |
Nga |
|
47 |
ĐH Ferrara |
Italia |
13 |
ĐH Kalmyk State |
Nga |
|
48 |
ĐH Florence |
Italia |
14 |
ĐH Kinh tế và Dịch vụ Quốc gia Valivostok |
Nga |
|
49 |
ĐH Parma |
Italia |
15 |
ĐH Quốc gia Chita |
Nga |
|
50 |
ĐH Pavia |
Italia |
16 |
ĐH Quốc gia Siberia |
Nga |
|
51 |
ĐH Pisa |
Italia |
17 |
ĐH Viễn thông và Thông tin Quốc gia Siberia |
Nga |
|
52 |
ĐH Roma Tor Vergata |
Italia |
18 |
ĐH V.I. Vernadsky Crimean Federal |
Nga |
|
53 |
ĐH Roma Tre |
Italia |
19 |
ĐH Johann Wolfgang Goethe – Frankfurt |
CHLB Đức |
|
54 |
ĐH Salerno |
Italia |
20 |
ĐH Tổng hợp Kassel |
CHLB Đức |
|
55 |
ĐH Sannio |
Italia |
21 |
IHEC Brussels Management School |
Bỉ |
|
56 |
ĐH Tổng hợp Urbino |
Italia |
22 |
Trường Cao học Brusselles (HEB) |
Bỉ |
|
57 |
ĐH Torino |
Italia |
23 |
Viện Biên Phiên dịch Cao cấp (ISTI) |
Bỉ |
|
58 |
ĐH Trieste |
Italia |
24 |
ĐH Louvain |
Bỉ |
|
59 |
ĐH Genova |
Italia |
25 |
ĐH Tự do Bruxelles (ULB) |
Bỉ |
|
60 |
ĐH Calabria |
Italia |
26 |
ĐH Tras-Os-Montes and Alto Douro |
Bồ Đào Nha |
|
61 |
ĐH Venezia |
Italia |
27 |
ĐH Porto |
Bồ Đào Nha |
|
62 |
ĐH Perugia |
Italia |
28 |
ĐH Coimbra |
Bồ Đào Nha |
|
63 |
ĐH Alcala |
Tây Ban Nha |
29 |
Viện Giáo dục Đại học Camoes |
Bồ Đào Nha |
|
64 |
ĐH Lanus |
Tây Ban Nha |
30 |
Viện Hợp tác và Ngôn ngữ Camoes |
Bồ Đào Nha |
|
65 |
ĐH Santiago De Compostela |
Tây Ban Nha |
31 |
ĐH Công nghệ Ostrava – VSB |
CH Séc |
|
66 |
ĐH Valladolid |
Tây Ban Nha |
32 |
ĐH Tổng hợp Ostrava |
CH Séc |
|
67 |
ĐH Catolica De Valencia “San Vicente Martir” |
Tây Ban Nha |
33 |
ĐH Kỹ thuật Ostrava |
CH Séc |
|
68 |
ĐH Ray Juan Carlos |
Tây Ban Nha |
34 |
ĐH Tomas Bata |
CH Séc |
|
69 |
ĐH Catalica San Antonio De Murcia (UCAM) |
Tây Ban Nha |
35 |
ĐH West Bohemia (UWB) |
CH Séc |
|
70 |
ĐH Leon |
Tây Ban Nha |
TT |
Đối tác |
Nước |
|
TT |
Đối tác |
Nước |
71 |
ĐH Pacific Western |
Mỹ |
|
77 |
ĐH Brock |
Mỹ |
72 |
ĐH Hawaii |
Mỹ |
|
78 |
ĐH Kent State |
Mỹ |
73 |
Cao đẳng Cộng đồng Leeward - ĐH Hawaii |
Mỹ |
|
79 |
ĐH Kinh doanh Quốc tế California (CIBU) |
Mỹ |
74 |
ĐH Ohio |
Mỹ |
|
80 |
ĐH Purdue |
Mỹ |
75 |
Cao đẳng AOI |
Mỹ |
|
81 |
ĐH Portland State |
Mỹ |
76 |
ĐH Quốc gia California |
Mỹ |
|
82 |
ĐH California |
Mỹ |
Châu Á
TT |
Đối tác |
Nước |
|
TT |
Đối tác |
Nước |
83 |
CĐ Quốc tế Guangxi Peixian |
Trung Quốc |
|
137 |
9 trường Cao đẳng công nghệ vùng Kyushi-Okinawa |
Nhật Bản |
84 |
ĐH Dân tộc Quảng Tây |
Trung Quốc |
|
138 |
ĐH Asahi |
Nhật Bản |
85 |
ĐH Dân tộc Vân Nam |
Trung Quốc |
|
139 |
ĐH Asia |
Nhật Bản |
86 |
ĐH Ngoại ngữ Bắc Kinh |
Trung Quốc |
|
140 |
ĐH Kurume |
Nhật Bản |
87 |
ĐH Nông nghiệp Vân Nam |
Trung Quốc |
|
141 |
ĐH Meiji |
Nhật Bản |
88 |
ĐH Quảng Châu |
Trung Quốc |
|
142 |
ĐH Sendai |
Nhật Bản |
89 |
ĐH Quảng Tây |
Trung Quốc |
|
143 |
ĐH Quốc tế Osaka |
Nhật Bản |
90 |
ĐH Sư phạm Hoa Đông |
Trung Quốc |
|
144 |
ĐH Okayama Shoka |
Nhật Bản |
91 |
ĐH Sư phạm Quảng Tây |
Trung Quốc |
|
145 |
ĐH Osaka Kyoiku |
Nhật Bản |
92 |
ĐH Sư phạm Vân Nam |
Trung Quốc |
|
146 |
ĐH Quốc tế Kobe |
Nhật Bản |
93 |
ĐH Tài chính Kinh tế Vân Nam |
Trung Quốc |
|
147 |
ĐH Hosei |
Nhật Bản |
94 |
ĐH Tài chính Vân Nam |
Trung Quốc |
|
148 |
ĐH Ngoại ngữ Kyoto |
Nhật Bản |
95 |
ĐH Trung Sơn |
Trung Quốc |
|
149 |
ĐH Tenri |
Nhật Bản |
96 |
ĐH Vũ Hán |
Trung Quốc |
|
150 |
CĐ Ngoại ngữ Nhật Bản |
Nhật Bản |
97 |
ĐH Côn Minh |
Trung Quốc |
|
151 |
ĐH Doshisha |
Nhật Bản |
98 |
Học viện Điền Trì |
Trung Quốc |
|
152 |
ĐH Fukuoka |
Nhật Bản |
99 |
Học viện Hoa Văn – ĐH Sư phạm Vân Nam |
Trung Quốc |
|
153 |
ĐH Hollywood |
Nhật Bản |
100 |
Học viện Khâm Châu |
Trung Quốc |
|
154 |
ĐH Kanazawa |
Nhật Bản |
101 |
Học viện Kỹ thuật Hướng nghiệp Nông nghiệp Quảng Tây |
Trung Quốc |
|
155 |
ĐH Kokugakuin |
Nhật Bản |
102 |
Học viện Kỹ thuật Thực hành Nghề Thanh Đảo |
Trung Quốc |
|
156 |
ĐH Mejiro |
Nhật Bản |
103 |
Học viện Ngoại ngữ Quảng Tây |
Trung Quốc |
|
157 |
ĐH Momoyama Gakuin |
Nhật Bản |
104 |
Học viện Sư phạm Dân tộc Hưng Nghĩa |
Trung Quốc |
|
158 |
ĐH Musashino |
Nhật Bản |
105 |
Học viện Thương mại – ĐH Sư phạm Vân Nam |
Trung Quốc |
|
159 |
ĐH Ngoại ngữ Kanda |
Nhật Bản |
106 |
Trường Ngoại ngữ Nam Phương - Bằng Tường |
Trung Quốc |
|
160 |
ĐH Ngoại ngữ Kyoto |
Nhật Bản |
107 |
Học viện Văn Sơn |
Trung Quốc |
|
161 |
ĐH Ngoại ngữ Osaka |
Nhật Bản |
108 |
Học viện Triệu Khánh |
Trung Quốc |
|
162 |
Viện Sau Đại học về Nghiên cứu Doanh nghiệp |
Nhật Bản |
109 |
Viện Phương Đông |
Trung Quốc |
|
163 |
ĐH Ochanomizu |
Nhật Bản |
110 |
ĐH Quốc gia Tainan |
Đài Loan |
|
164 |
Trường Ngôn ngữ Nhật Bản Jishugakkan |
Nhật Bản |
111 |
ĐH Quốc gia Cao Hùng |
Đài Loan |
|
165 |
Viện Công nghệ Quốc gia |
Nhật Bản |
112 |
ĐH Quốc gia Chi Nan |
Đài Loan |
|
166 |
CĐ Kumamoto |
Nhật Bản |
113 |
ĐH Kinh doanh Quốc gia Taipei |
Đài Loan |
|
167 |
Viện Ngoại ngữ Kanda |
Nhật Bản |
114 |
ĐH Công giáo Fu Jen |
Đài Loan |
|
168 |
ĐH Nữ sinh Nara |
Nhật Bản |
115 |
ĐH Kun Shan |
Đài Loan |
|
169 |
ĐH Ryukoku |
Nhật Bản |
116 |
ĐH Ming Chuan |
Đài Loan |
|
170 |
ĐH Rissho |
Nhật Bản |
117 |
ĐH Tajen |
Đài Loan |
|
171 |
ĐH Daegu |
Hàn Quốc |
118 |
ĐH Vanung |
Đài Loan |
|
172 |
ĐH Daejin |
Hàn Quốc |
119 |
Viện Công nghệ Chihlee |
Đài Loan |
|
173 |
ĐH Daegu Haany |
Hàn Quốc |
120 |
Viện Công nghệ Tajen |
Đài Loan |
|
174 |
ĐH Kookmin |
Hàn Quốc |
121 |
Đại học Quốc gia Thành Công |
Đài Loan |
|
175 |
ĐH Ngoại ngữ Busan |
Hàn Quốc |
122 |
ĐH Assumption |
Thái Lan |
|
176 |
ĐH Nữ sinh Duksung |
Hàn Quốc |
123 |
ĐH Bangkok |
Thái Lan |
|
177 |
ĐH Chung-ang |
Hàn Quốc |
124 |
ĐH Khon Kaen |
Thái Lan |
|
178 |
ĐH Hallym |
Hàn Quốc |
125 |
ĐH Loei Rajabhat |
Thái Lan |
|
179 |
ĐH Hoseo |
Hàn Quốc |
126 |
ĐH Srinakharinwirot |
Thái Lan |
|
180 |
ĐH Kyungnam |
Hàn Quốc |
127 |
ĐH Nakhon Pathom Rajabhat |
Thái Lan |
|
181 |
ĐH Nam Seoul |
Hàn Quốc |
128 |
ĐH Naresuan |
Thái Lan |
|
182 |
ĐH Nữ sinh Sookmyung |
Hàn Quốc |
129 |
ĐH Rangsit |
Thái Lan |
|
183 |
ĐH Quốc gia Kangnung |
Hàn Quốc |
130 |
ĐH Chulalongkorn |
Thái Lan |
|
184 |
ĐH Quốc gia Kangwon |
Hàn Quốc |
131 |
ĐH Mahasarakham |
Thái Lan |
|
185 |
ĐH Songang |
Hàn Quốc |
132 |
ĐH Thammasat |
Thái Lan |
|
186 |
ĐH Soonchunhyang |
Hàn Quốc |
133 |
ĐH Ramkhamhaeng |
Thái Lan |
|
187 |
ĐH Soongsil |
Hàn Quốc |
134 |
ĐH Budi Luhur |
Indonesia |
|
188 |
ĐH Yonsei |
Hàn Quốc |
135 |
ĐH Tadulako |
Indonesia |
|
189 |
Trường Quốc tế Hàn Quốc Hà Nội |
Hàn Quốc |
136 |
Đại học Mở Hong Kong |
Hồng Kông |
|
190 |
Đại học Mở Malaysia |
Hàn Quốc |
TT |
Đối tác |
|
TT |
Đối tác |
191 |
ĐH La Trobe |
|
198 |
ĐH Daekin |
192 |
ĐH Victoria |
|
199 |
ĐH Griffith (Queensland) |
193 |
CPA Australia |
|
200 |
ĐH New South Wales |
194 |
ĐH Công nghệ Auckland |
|
201 |
ĐH Queensland |
195 |
ĐH Công nghệ Sydney |
|
202 |
ĐH Monash |
196 |
ĐH Công nghệ Victoria |
|
203 |
Quỹ Glencoe |
197 |
Trung tâm Tiếng Anh Quốc tế Strathfield |
|
204 |
Viện Công nghệ Auckland (AIT) |