logo
EN
VN

Hanoi3CK

HanuTuchu

Logo-bo-gd-dt

Điểm trúng tuyển vào Trường Đại học Hà Nội từ năm 2015 – 2019

Khối A1 hệ số 1; Khối D môn ngoại ngữ nhân hệ số 2. Đối với ngành CNTT và ngành Truyền thông đa phương tiện xét tuyển khối D1, môn ngoại ngữ hệ số 1. Điểm trúng tuyển đã bao gồm điểm ưu tiên khu vực và điểm nhóm đối tượng theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo; Không phân biệt điểm xét tuyển giữa các tổ hợp trong cùng một ngành.

 

TT
Ngành đào tạo
Khối thi/ Tổ hợp môn thi
Mã ngành Điểm trúng tuyển
2015
2016
2017
2018
2019
1
Ngôn ngữ Anh
D01
7220201
32.50
31.75
34,58
30,60
33.23
2
Ngôn ngữ Nga
D01
7220202
29.00
26.50
28,92
25,30
25.88
D02
29.00
26.50
28,92
25,30
25.88
3
Ngôn ngữ Pháp
D01
7220203
30.75
29.50
32,17
29,00
30.55
D03
30.75
29.50
32,17
29,00
30.55
4
Ngôn ngữ Trung Quốc
D01
7220204
31.50
30.00
33,67
30,37
32.97
D04
31.50
30.00
33,67
30,37
32.97
5
Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao
D01
7220204 CLC
/
/
/
/
31.70
D04
/
/
/
/
31.70
6
Ngôn ngữ Đức
D01
7220205
30.25
28.50
31,75
27,93
30.40
D05
30.25
28.50
31,75
27,93
30.40
7
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
D01
7220206
30.25
29.00
31,42
28,40
29.60
8
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha
D01
7220207
28.75
26.00
27,75
26,03
20.03
9
Ngôn ngữ Italia
D01
7220208
29.50
25.00
30,17
26,70
27.85
10
Ngôn ngữ Italia - Chất lượng cao
D01
7220208 CLC
/
/
/
/
22.42
11
Ngôn ngữ Nhật
D01
7220209
33.00
32.50
35,08
29,75
32.93
D06
33.00
32.50
35,08
29,75
32.93
12
Ngôn ngữ Hàn Quốc
D01
7220210
32.75
32.00
35,08
31,37
33.85
13
Ngôn ngữ Hàn Quốc - Chất lượng cao
D01
7220210 CLC
/
/
/
/
32.15
14
Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)
D01
7310601
30.00
27.50
31,67
27,25
29.15
15
Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh)
D01*
7320104
/
/
/
/
22.80
16
Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)
D01
7320100
/

31.00

31,75

29,33

28.25

D03
/
31.00
31,75
29,33
28.25
17
Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)
D01
7340101
31.25
29.25
33,25
27,92
31.10
18
Marketing (Dạy bằng tiếng Anh)
D01
7340115
/
/
/
/
31.40
19
Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)
D01
7340201
30.50
28.50
31,00
25,10
28.98
20
Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)
A
7340301
/
/
/
/
/
D01
30.75
28.50
32,08
23,70
28.65
21
Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)
A01*
7480201
/
/
23,00
20,60
22.15
D01*
21.25

19.00

23,00

20,60

22.15
22
QT DV Du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh)
D01
7810103
31.00
29.25
33,75
29,68
32.20