Dưới đây là điểm trúng tuyển vào Trường Đại học Hà Nội từ năm 2012 - 2016. Đối với HSPT thuộc KV3. Khối A hệ số 1; Khối D môn ngoại ngữ nhân hệ số 2. Từ năm 2015, ngành CNTT, xét tuyển khối D1, môn ngoại ngữ hệ số 1.
TT |
Ngành học |
Khối thi /Tổ hợp môn thi |
Mã ngành |
Điểm trúng tuyển 2012 |
Điểm trúng tuyển 2013 |
Điểm trúng tuyển 2014 |
Điểm trúng tuyển 2015 |
Điểm trúng tuyển 2016 |
1 |
Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh) |
A |
52480201 |
16.5 |
18.0 |
19.0 |
|
|
D1 |
25.0 |
24.5 |
26.5 |
21.25 |
19.00 |
|||
2 |
Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) |
A |
52340101 |
18.0 |
20.0 |
20.5 |
|
|
D1 |
28.0 |
27.0 |
28.0 |
31.25 |
29.25 |
|||
3 |
Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) |
A |
52340301 |
19.0 |
16.0 |
21.0 |
|
|
D1 |
29.0 |
21.0 |
28.0 |
30.75 |
28.50 |
|||
4 |
Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) |
A |
52340201 |
18.0 |
18.5 |
21.0 |
|
|
D1 |
26.0 |
25.5 |
28.5 |
30.50 |
28.50 |
|||
5 |
Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) |
D1 |
52220212 |
22.0 |
27.5 |
20.5 |
30.00 |
27.50 |
6 |
QT DV Du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) |
D1 |
52340103 |
26.0 |
28.5 |
20.5 |
31.00 |
29.25 |
7 |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
52220201 |
27.0 |
29.5 |
26.0 |
32.50 |
31.75 |
8 |
Ngôn ngữ Nga |
D1 |
52220202 |
21.5 |
26.0 |
20.0 |
29.00 |
26.50 |
D2 |
21.5 |
26.0 |
20.0 |
29.00 |
26.50 |
|||
9 |
Ngôn ngữ Pháp |
D1 |
52220203 |
25.0 |
27.5 |
20.0 |
30.75 |
29.50 |
D3 |
25.0 |
27.5 |
20.0 |
30.75 |
29.50 |
|||
10 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D1 |
52220204 |
26.5 |
26.5 |
28.5 |
31.50 |
30.00 |
D4 |
25.0 |
26.5 |
27.0 |
31.50 |
30.00 |
|||
11 |
Ngôn ngữ Đức |
D1 |
52220205 |
20.0 |
27.5 |
24.0 |
30.25 |
28.50 |
D5 |
20.0 |
25.5 |
20.0 |
30.25 |
28.50 |
|||
12 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
D1 |
52220206 |
22.5 |
28.0 |
23.0 |
30.25 |
29.00 |
13 |
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha |
D1 |
52220207 |
20.0 |
23.5 |
20.0 |
28.75 |
26.00 |
14 |
Ngôn ngữ Italia |
D1 |
52220208 |
23.0 |
25.5 |
20.0 |
29.50 |
25.00 |
D3 |
|
22.5 |
26.0 |
22.0 |
|
|
||
15 |
Ngôn ngữ Nhật |
D1 |
52220209 |
28.5 |
28.0 |
31.0 |
33.00 |
32.50 |
D6 |
25.0 |
26.0 |
28.5 |
33.00 |
32.50 |
|||
16 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
D1 |
52220210 |
27.0 |
28.0 |
29.5 |
32.75 |
32.00 |
17 |
Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) |
D1 |
52320100 |
/ |
/ |
/ |
/ |
31.00 |
D3 |
/ |
/ |
/ |
/ |
31.00 |
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO