Khối A1 hệ số 1; Khối D môn ngoại ngữ nhân hệ số 2. Đối với ngành CNTT và ngành Truyền thông đa phương tiện xét tuyển khối D1, môn ngoại ngữ hệ số 1. Điểm trúng tuyển đã bao gồm điểm ưu tiên khu vực và điểm nhóm đối tượng theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo; Không phân biệt điểm xét tuyển giữa các tổ hợp trong cùng một ngành.
TT |
Ngành đào tạo |
Khối thi/ Tổ hợp môn thi |
Mã ngành | Điểm trúng tuyển |
||||
2015 |
2016 |
2017 |
2018 |
2019 | ||||
1 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
7220201 |
32.50 |
31.75 |
34,58 |
30,60 |
33.23 |
2 |
Ngôn ngữ Nga |
D01 |
7220202 |
29.00 |
26.50 |
28,92 |
25,30 |
25.88 |
D02 |
29.00 |
26.50 |
28,92 |
25,30 |
25.88 |
|||
3 |
Ngôn ngữ Pháp |
D01 |
7220203 |
30.75 |
29.50 |
32,17 |
29,00 |
30.55 |
D03 |
30.75 |
29.50 |
32,17 |
29,00 |
30.55 |
|||
4 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01 |
7220204 |
31.50 |
30.00 |
33,67 |
30,37 |
32.97 |
D04 |
31.50 |
30.00 |
33,67 |
30,37 |
32.97 |
|||
5 |
Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao |
D01 |
7220204 CLC |
/ |
/ |
/ |
/ |
31.70 |
D04 |
/ |
/ |
/ |
/ |
31.70 |
|||
6 |
Ngôn ngữ Đức |
D01 |
7220205 |
30.25 |
28.50 |
31,75 |
27,93 |
30.40 |
D05 |
30.25 |
28.50 |
31,75 |
27,93 |
30.40 |
|||
7 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
D01 |
7220206 |
30.25 |
29.00 |
31,42 |
28,40 |
29.60 |
8 |
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha |
D01 |
7220207 |
28.75 |
26.00 |
27,75 |
26,03 |
20.03 |
9 |
Ngôn ngữ Italia |
D01 |
7220208 |
29.50 |
25.00 |
30,17 |
26,70 |
27.85 |
10 |
Ngôn ngữ Italia - Chất lượng cao |
D01 |
7220208 CLC |
/ |
/ |
/ |
/ |
22.42 |
11 |
Ngôn ngữ Nhật |
D01 |
7220209 |
33.00 |
32.50 |
35,08 |
29,75 |
32.93 |
D06 |
33.00 |
32.50 |
35,08 |
29,75 |
32.93 |
|||
12 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
D01 |
7220210 |
32.75 |
32.00 |
35,08 |
31,37 |
33.85 |
13 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc - Chất lượng cao |
D01 |
7220210 CLC |
/ |
/ |
/ |
/ |
32.15 |
14 |
Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) |
D01 |
7310601 |
30.00 |
27.50 |
31,67 |
27,25 |
29.15 |
15 |
Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) |
D01* |
7320104 |
/ |
/ |
/ |
/ |
22.80 |
16 |
Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) |
D01 |
7320100 |
/ |
31.00 |
31,75 |
29,33 |
28.25 |
D03 |
/ |
31.00 |
31,75 |
29,33 |
28.25 |
|||
17 |
Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) |
D01 |
7340101 |
31.25 |
29.25 |
33,25 |
27,92 |
31.10 |
18 |
Marketing (Dạy bằng tiếng Anh) |
D01 |
7340115 |
/ |
/ |
/ |
/ |
31.40 |
19 |
Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) |
D01 |
7340201 |
30.50 |
28.50 |
31,00 |
25,10 |
28.98 |
20 |
Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) |
A |
7340301 |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
D01 |
30.75 |
28.50 |
32,08 |
23,70 |
28.65 |
|||
21 |
Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh) |
A01* |
7480201 |
/ |
/ |
23,00 |
20,60 |
22.15 |
D01* |
21.25 |
19.00 |
23,00 |
20,60 |
22.15 |
|||
22 |
QT DV Du lịch và LH (dạy bằng tiếng Anh) |
D01 |
7810103 |
31.00 |
29.25 |
33,75 |
29,68 |
32.20 |